Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bless me!; bless my soul!

Thông dụng

Thành Ngữ

bless me!; bless my soul!
chao ôi!; trời ôi!

Xem thêm bless


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bless you

    (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ...
  • Blessed

    / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng...
  • Blessed folder

    cặp tài liệu kỳ diệu,
  • Blessed sacrament

    Danh từ: lễ phước (bánh thánh và rượu dùng trong lễ ban thánh thể),
  • Blessedly

    / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Blessedness

    / ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng...
  • Blessing

    / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng,...
  • Blet

    / blet /, danh từ, chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá),
  • Blether

    Danh từ: sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, Nội động từ:...
  • Bletherskate

    Danh từ: (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa,
  • Blew

    Thời quá khứ của .blow:,
  • Blewits

    Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non),
  • Blibe

    bọt nhỏ thuôn dài,
  • Blie salt

    thạch muối mật,
  • Bliesalt

    thạch muối mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top