- Từ điển Anh - Việt
Blessing
Nghe phát âmMục lục |
/´blesiη/
Thông dụng
Danh từ
Phúc lành
Kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
Hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolution , benedicite , benediction , benison , commendation , consecration , dedication , divine sanction , grace , invocation , laying on of hands , thanks , thanksgiving , approbation , backing , concurrence , consent , favor , godspeed , leave , okay * , permission , regard , sanction , support , valediction , asset , benefit , boon , bounty , break , gain , gift , godsend , good , good fortune , good luck , help , kindness , lucky break , manna from heaven * , miracle , profit , service , stroke of luck * , windfall , avail , approval , beatitude , felicity , god-send , okay , praise , worship
Từ trái nghĩa
noun
- blight , condemnation , curse , damnification , disapproval , damnation , ill will , bad fortune , bad luck , disadvantage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blet
/ blet /, danh từ, chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá), -
Blether
Danh từ: sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, Nội động từ:... -
Bletherskate
Danh từ: (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa, -
Blew
Thời quá khứ của .blow:, -
Blewits
Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non), -
Blibe
bọt nhỏ thuôn dài, -
Blie salt
thạch muối mật, -
Bliesalt
thạch muối mật, -
Blight
/ blait /, Danh từ: bệnh tàn rụi (cây cối), (động vật học) rệp vừng, không khí mờ sương,... -
Blighted
, -
Blighted area
khu vực (bị) hủy hoại, vùng hoang phế, -
Blighted ovum
trứng hỏng, -
Blighter
/ ´blaitə /, Danh từ: kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu, -
Blighty
/ ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước... -
Bliharzia worm
sán lá (như schistosoma),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.