Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bless

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

ngoại động từ

giáng phúc, ban phúc
Làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
to be blessed with good health
được may mắn là có sức khoẻ tốt
Tôn sùng
Cầu Chúa phù hộ cho
bless me!; bless my soul!
chao ôi!; trời ôi!
blest if I saw him!
tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
not to have a penny to bless oneself with
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền Trung), sức khỏe, coi chừng sức khỏe.

Hình Thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , anoint , baptize , beatify , canonize , commend , confirm , consecrate , cross , dedicate , enshrine , eulogize , exalt , extol , give thanks to , glorify , hallow , honor , invoke benefits , invoke happiness , laud , magnify , make holy , offer , offer benediction , ordain , panegyrize , praise , pray for , pronounce holy , sacrifice , sign , sprinkle , thank , celebrate , endow , favor , give , grace , provide , adore , anele , approve , deify , felicitate , gesundheit , grant , guard , pray , preserve , protect , sacralize , sanctify , venerate

Từ trái nghĩa

verb
condemn , curse , damn , deny , disallow , disapprove , refuse , veto

Xem thêm các từ khác

  • Bless me!; bless my soul!

    Thành Ngữ:, bless me !; bless my soul !, chao ôi!; trời ôi!
  • Bless you

    (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ...
  • Blessed

    / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng...
  • Blessed folder

    cặp tài liệu kỳ diệu,
  • Blessed sacrament

    Danh từ: lễ phước (bánh thánh và rượu dùng trong lễ ban thánh thể),
  • Blessedly

    / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Blessedness

    / ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng...
  • Blessing

    / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng,...
  • Blet

    / blet /, danh từ, chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá),
  • Blether

    Danh từ: sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, Nội động từ:...
  • Bletherskate

    Danh từ: (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa,
  • Blew

    Thời quá khứ của .blow:,
  • Blewits

    Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non),
  • Blibe

    bọt nhỏ thuôn dài,
  • Blie salt

    thạch muối mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top