Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boarding house

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nhà an dưỡng
nhà trọ

Xây dựng

nhà trọ

Kinh tế

nhà trọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boarding joist

    dầm đỡ ván sàn, rầm đỡ ván sàn, giá đỡ ván khuôn,
  • Boarding measure

    đơn vị đo khoang,
  • Boarding party

    đội kiểm tra hải quan,
  • Boarding pass

    giấy phép lên tàu,
  • Boarding platform

    sân ga lát gỗ,
  • Boarding school

    ký túc xá (trường học), nhà nội trú, trường nội trú,
  • Boarding school common room

    phòng sinh hoạt chung (trong trường học),
  • Boarding vessel

    tàu kiểm soát,
  • Boardroom

    / ´bɔ:d¸rum /, Danh từ: phòng họp của ban giám đốc,
  • Boards

    giàn giáo, giàn giáo, gỗ xẻ dầy 50mm hoặc mỏng hơn,
  • Boards (out door)

    bảng thông báo ngoài trời,
  • Boardwalk

    / ´bɔ:d¸wɔ:k /, Danh từ: lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển), Kỹ thuật...
  • Boarish

    / ´bɔ:riʃ /, tính từ, thuộc lợn đực,
  • Boars

    ,
  • Boast

    / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động...
  • Boasted finish

    đẽo hoàn thiện,
  • Boaster

    / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • Boastful

    / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Boastfully

    Phó từ: khoác lác, hợm mình,
  • Boastfulness

    / ´boustfulnis /, danh từ, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, braggadocio ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top