Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boast

Nghe phát âm

Mục lục

/boust/

Thông dụng

Danh từ

Lời nói khoác
Sự khoe khoang
to make boast of something
khoe khoang cái gì
Niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
great boast, small roast
(tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

Động từ

Khoe khoang, khoác lác
Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
Nắm giữ, chiếm giữ

Chuyên ngành

Xây dựng

đi tàu
đi thuyền

Kỹ thuật chung

tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avowal , bluster , bombast , braggadocio , bravado , exaggeration , gasconade , grandiloquence , heroics , joy , pretension , pride , pride and joy , self-satisfaction , swank , treasure , vaunt , brag , fanfaronade , rodomontade , boasting , cockalorum , jactitation , pomposity , vainglory
verb
advertise , aggrandize , attract attention , blow , blow one’s own horn , blow smoke , bluster , bully , cock-a-doodle-doo , con , congratulate oneself , crow , exaggerate , exult , fake , flatter oneself , flaunt , flourish , gasconade , give a good account of oneself , gloat , glory , grandstand * , hug oneself , jive * , lay on thick , prate , preen , psych , puff * , shoot * , shovel * , showboat , show off , shuck * , sling * , sound off , strut , swagger , talk big , triumph , vapor * , be proud of , claim , exhibit , have in keeping , own , possess , pride oneself on , brag , rodomontade , vaunt , enjoy , have , hold , bounce , clamor , clamour , congratulate , display , emblazon , gab , glorify , plume , rave , shovel , swashbuckle , toot one's own horn , toot ones own horn , vapor

Từ trái nghĩa

noun
deprecation , modesty
verb
be modest , deprecate , belittle , decry , disparage

Xem thêm các từ khác

  • Boasted finish

    đẽo hoàn thiện,
  • Boaster

    / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • Boastful

    / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Boastfully

    Phó từ: khoác lác, hợm mình,
  • Boastfulness

    / ´boustfulnis /, danh từ, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, braggadocio ,...
  • Boasting

    Nghĩa chuyên ngành: đục đá, Nghĩa chuyên ngành: đẽo đá, Từ...
  • Boat

    / boʊt /, Danh từ: tàu thuyền, Đáp tàu đi..., Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...),
  • Boat'(s) painter

    dây néo tàu,
  • Boat's crane

    cần trục trên tàu thuyền,
  • Boat's rig

    thiết bị xuồng,
  • Boat-hook

    Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,
  • Boat-house

    Danh từ: nhà thuyền,
  • Boat-load

    hàng trở trên tàu, tải trọng của tàu,
  • Boat-race

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền,
  • Boat-shaped abdomen

    bụng lõm lòng thuyề,
  • Boat-shaped heart

    tim hình thuyền,
  • Boat-train

    Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,
  • Boat bridge

    cầu phao hở,
  • Boat buoy

    phao tầu,
  • Boat chock

    đòn kê xuồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top