- Từ điển Anh - Việt
Restraint
Nghe phát âmMục lục |
/rɪˈstreɪnt/
Thông dụng
Danh từ
Sự kiềm chế, sự bị kiềm chế
Sự gò bó, sự ràng buộc, sự câu thúc
- the restraints of poverty
- những sự câu thúc của cảnh nghèo
Sự giam giữ (người bị bệnh thần kinh)
Sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
Sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)
Sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
Chuyên ngành
Toán & tin
sự giới hạn, sự hạn chế
Ô tô
cái giảm chấn
Xây dựng
sự kiềm chế
Y học
sự giam giữ, cầm giữ
Kỹ thuật chung
ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- end restraint moment
- mômen ngàm
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- length of restraint
- chiều dài ngàm
- open restraint
- ngàm hở
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
- restraint forces
- các lực ngàm
- rigid restraint
- ngàm cứng
- single-end restraint
- ngàm một đầu
- sliding restraint
- ngàm di động
- yielding restraint
- ngàm mềm
ngăn cản
hạn chế
sự ép
sự giới hạn
sự hạn chế
sự kẹp chặt
sự kìm hãm
sự nén
sự ngàm
- angular restraint
- sự ngàm chống xoay
- effect of restraint
- tác dụng của sự ngàm
- elastic restraint
- sự ngàm đàn hồi
- end restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm ở biên
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- partial restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm một phần
sự ràng buộc
Kinh tế
cản trở
giữ lại
ngăn trở
sự giữ lại
sự hạn chế
sự ngăn giữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstemiousness , abstinence , caution , coercion , command , compulsion , confines , constraint , control , coolness , curtailment , economy , forbearance , grip , hindrance , hold , inhibition , limitation , moderation , prevention , repression , reserve , restriction , secretiveness , self-denial , self-discipline , self-government , self-possession , self-restraint , silence , suppression , unnaturalness , withholding , abridgment , arrest , ban , bar , barrier , bondage , bridle , captivity , chains , check , confinement , cramp , curb , decrease , deprivation , detention , determent , deterrence , embargo , fetters , impediment , imprisonment , instruction , interdict , limit , manacles , obstacle , obstruction , order , pinions , prohibition , reduction , rein , rope , stop , stoppage , straitjacket , string * , taboo , weight , circumscription , stricture , trammel , brake , leash , snaffle , chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , shackle , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , circumspection , continence , discipline , durance , duress , interdiction , limbo , monopoly , prudence , retention , sanction , temperance
Từ trái nghĩa
noun
- agitation , arousal , wildness , freedom , liberation
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Restraint forces
các lực ngàm, -
Restraint of displacement
sự hạn chế chuyển vị, -
Restraint of loads
buộc hàng, -
Restraint of trade
ngăn trở kinh doanh, -
Restricition of
hạn chế giờ làm việc, -
Restrict
/ ris´trikt /, Ngoại động từ: hạn chế, giới hạn, Hình thái từ:... -
Restrict credit
hạn chế tín dụng, -
Restrict credit (to...)
hạn chế tín dụng, -
Restricted
/ ris´triktid /, Tính từ: bị hạn chế, có giới hạn, khu vực cấm; (từ mỹ, nghĩa mỹ) vùng cấm,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
358 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemMath
2.091 lượt xemIn Port
192 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-