Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonding strength

Mục lục

Xây dựng

độ bền liên kết

Kỹ thuật chung

độ bền liên kết
surface bonding strength
độ bền liên kết bề mặt

Địa chất

khả năng ngưng kết, khả năng bắt chặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bonding strip

    băng dính cách điện,
  • Bonding system

    hệ giằng của khối xây,
  • Bondman

    / ´bɔmdmən /, danh từ, người bảo lãnh, nông nô,
  • Bonds

    / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external...
  • Bondsman

    / ´bɔndzmən /, như bondman, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo lãnh, người bị hợp đồng...
  • Bondstone

    / ´bɔnd¸stoun /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: đá liên kết,...
  • Bone

    / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương;...
  • Bone-black

    Danh từ: than xương,
  • Bone-cutting forceps

    kìm cắt xương,
  • Bone-dry

    / ´boun¸drai /, Tính từ: khô xác ra, Kỹ thuật chung: khô hoàn toàn,...
  • Bone-head

    Danh từ: (từ lóng) người ngu đần, người đần độn,
  • Bone-holding forceps

    kìm cặp xương,
  • Bone-idle

    Tính từ: lười chảy thây ra,
  • Bone-in ham

    giăm bông cả xương,
  • Bone-in meat

    thịt bám xương,
  • Bone-in pork chop

    thịt lợn giần có xương,
  • Bone-lazy

    như bone-idle,
  • Bone-meal

    Danh từ: bột xương (làm phân bón), bột xương,
  • Bone-setter

    Danh từ: người nắn xương,
  • Bone-shaker

    Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top