Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bony sphenoethmoidal recess

Y học

ngách bướm-sàng xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bony superior nasal concha

    xoăn mũi trên, xương xoăn mũi trên,
  • Bony supreme nasal concha

    xoăn mũi santorini,
  • Bony tissue

    mô xương,
  • Bony union

    (sự) liềnxương,
  • Bonyankylosis

    cứng xương khớp,
  • Bonyinferior nasal concha

    xoăn mũidưới,
  • Bonze

    / bɔnz /, Danh từ: nhà sư,
  • Bonze varnish

    vécni màu đồng thau,
  • Bonzer

    Tính từ: (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến,
  • Boo

    / bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động...
  • Boo keeping

    công việc kế toán,
  • Boob

    / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ...
  • Boob tube

    Danh từ: (thông tục) vô tuyến,
  • Boobook

    / 'bu:buk /, Danh từ: con cú châu úc,
  • Booby

    / bu:bi /, Danh từ: người vụng về, người khờ dại,
  • Booby-trap

    / ´bu:bi¸træp /, Động từ, Đặt bẫy treo, (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn,
  • Booby gannet

    Danh từ: (động vật học) chim điêu, chim booby chân xanh,
  • Booby hatch

    danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) nhà thương điên,
  • Booby prize

    danh từ, giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua),
  • Booby trap

    Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top