Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borrowing

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔrouiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự vay mượn

Nguồn khác

  • borrowing : Corporateinformation

Nguồn khác

  • borrowing : bized

Chuyên ngành

Kinh tế

tiền vay
gross borrowing
tổng số tiền vay
net borrowing
số tiền vay ròng
vay tiền
borrowing charges
phí vay tiền
borrowing power of securities
quyền vay tiền để đầu tư vào chứng khoán
borrowing powers
quyền vay tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
renting , accepting a loan , financing

Từ trái nghĩa

noun
loaning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top