- Từ điển Anh - Việt
Borrow
Nghe phát âmMục lục |
/'bɔrou/
Thông dụng
Động từ
Vay, mượn
Theo, mượn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
mỏ đất
Toán & tin
số mượn
vay
Kỹ thuật chung
đất lấp
Giải thích EN: Earth material used as fill in one location after being excavated in another.
Giải thích VN: Đất dùng để lấp hố khai quật sau khi khai quật.
mượn
- borrow digit
- chữ số mượn
- borrow digit
- con số mượn
- borrow digit
- số mượn
- borrow pit
- hố đất mượn
- end-around borrow
- số mượn chuyển vòng
- end-around-borrow
- sự mượn vòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept loan of , acquire , beg , bite , bum , cadge * , chisel * , give a note for , hire , hit up , lift , mooch * , negotiate , obtain , pawn , pledge , raise money , rent , run into debt , scrounge , see one’s uncle , soak , sponge , take on loan , tap , touch , use temporarily , adopt , assume , copy , filch , imitate , make one’s own , pilfer , pirate , plagiarize , simulate , steal , take , use , usurp , hostage , loan , mooch , substitute , surety
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Borrow-all policy
đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay, -
Borrow-pit moisture content
độ ẩm tự nhiên tại giống, -
Borrow digit
chữ số mượn, con số mượn, số mượn, -
Borrow earth
đất mượn, -
Borrow material
nguyên vật liệu đắp nền, -
Borrow material/Borrow pit
đất đắp/mỏ đất, -
Borrow material/borrow pit
đất đắp / mỏ đất, -
Borrow money from abroad (to ...)
vay tiền nước ngoài, -
Borrow money on bottomry (to ...)
vay cầm tàu, -
Borrow pit
hố đất lấp, hố đất mượn, công trường đá lộ thiên, dữ trữ đất, mỏ đá lộ thiên, thùng đấu, trữ lượng đất,... -
Borrow pit moisture content
độ ẩm thiên nhiên tại mỏ vật liệu, -
Borrow pit road
dữ trữ biên, dữ trữ phụ, sự chừa hông, -
Borrow without security (to ...)
vay không có thế chấp, -
Borrow working
sự đào dữ trữ (đất), -
Borrowed
/ 'bɔroud /, Tính từ: vay, mượn, borrowed plumes, bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công), to live... -
Borrowed funds
vốn vay, -
Borrowed light
cửa sổ trong nhà, -
Borrowed reserves
dự trữ đi vay, -
Borrower
/ ´bɔrouə /, Danh từ: người đi vay, người đi mượn, Kinh tế: người... -
Borrowing
/ ´bɔrouiη /, Danh từ: sự vay mượn, Nguồn khác: Nguồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.