Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boundary layer

Mục lục

Kỹ thuật chung

lớp biên
boundary layer effect
hiệu ứng lớp biên
boundary layer equation
phương trình lớp biên
boundary layer formation
sự hình thành lớp biên
boundary layer separation
sự tách lớp biên
boundary layer stability
độ ổn định của lớp biên
boundary layer thickness
độ dày lớp biên
boundary-layer approximation
phép gần đúng lớp biên
boundary-layer flow
dòng chảy lớp biên
boundary-layer region
vùng lớp biên
boundary-layer thickness
bề dày lớp biên
laminar boundary layer
lớp biên phân tầng
laminar boundary-layer
lớp biên phân lớp
Prandl's boundary layer theory
lý thuyết lớp biên Prandl
slow-moving boundary layer
lớp biên chuyển chậm
temperature of boundary layer
nhiệt độ lớp biên
thickness of boundary layer
chiều dầy lớp biên
turbulent boundary layer
lớp biên chảy rối
turbulent boundary layer
lớp biên rối loạn
lớp giới hạn
lớp ngoại vi
lớp ranh giới

Xây dựng

lớp biên

Địa chất

lớp biên, lớp ranh giới

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top