Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thickness

Mục lục

/´θiknis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất dày, tính chất dày đặc, tính chất rậm rạp; mức độ dày đặc, mức độ rậm rạp
Độ dày, bề dày
Tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
Tính ngu đần, tính đần độn (người...)
Tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)
Lớp (đất...), tấm
three thicknesses of cardboard
ba tấm các tông
Tình trạng u ám (thời tiết)

Chuyên ngành

Xây dựng

Chiều dày

Cơ - Điện tử

độ dày, bề dày, chiều dày, độ đặc, độ đậm

Toán & tin

độ dày, bề dày

Kỹ thuật chung

bề dày
độ đặc
độ đậm
độ đậm đặc
độ dày
độ dầy
độ rậm rạp (rừng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
compactness , density , solidity , consistence , consistency , crassitude , denseness , diameter , dimension , girth , grossness , intimacy , layer , ply , sheet , stratum , width

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top