Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bracket together

Toán & tin

đặt chung trong móc vuông
đặt trong ngoặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bracket winch

    tời áp tường, tời treo,
  • Bracketed stair

    cầu thang có dầm đỡ, cầu thang dạng côngxong,
  • Bracketed stairz

    cầu thang có dầm đỡ,
  • Brackets

    dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
  • Brackish

    / ´brækiʃ /, Tính từ: hơi mặn, mằn mặn (nước), Cơ khí & công trình:...
  • Brackish water

    nước lợ, nước lợ,
  • Brackish water fauna

    hệ động vật nước lợ,
  • Brackish water zone

    vùng nước lộ,
  • Brackishness

    / ´brækiʃnis /,
  • Brackit, Variable Resistor

    giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị),
  • Bract

    / brækt /, Danh từ: (thực vật học) lá bắc,
  • Bracteal

    Tính từ: (thực vật học) thuộc về lá bắc,
  • Bracteate

    / ´bræktiit /, tính từ, (thực vật học) có lá bắc,
  • Bracteole

    Danh từ: (thực vật học) lá bắc con,
  • Bractlet

    như bracteole,
  • Brad

    / bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công...
  • Brad driving

    sự đóng đinh dài,
  • Brad nail

    đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top