Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brainstorm

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự xúc động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt

động từ

động não

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
analyze , conceive , conceptualize , conjure up , create , deliberate , dream up , invent , plan , ponder , put heads together , rack brains , share ideas , think

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top