Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Branched

Nghe phát âm

Mục lục

/bra:ntʃt/

Thông dụng

Tính từ

Phân cành; phân nhánh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có nhánh

Toán & tin

được chia nhánh

Kỹ thuật chung

phân nhánh
branched chain
dãy phân nhánh
branched chain
mạch phân nhánh
branched chain reaction
phản ứng dây chuyền phân nhánh
branched water-supply system
mạng lưới cấp nước phân nhánh
rẽ nhánh
branched programmed instruction
lệnh lập trình rẽ nhánh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top