Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Break point

Mục lục

Cơ khí & công trình

điểm gãy khúc

Hóa học & vật liệu

điểm đứt
điểm phân lớp

Toán & tin

điểm ngừng (máy)

Xây dựng

điểm tạm dừng

Kỹ thuật chung

điểm gãy
điểm gãy liên tục
điểm ngắt
giới hạn bền
giới hạn độ bền

Kinh tế

điểm làm trong (dịch đục)
điểm phân lớp nhũ tương
điểm vực
break point sale
điểm vực của giá bán

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top