Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breeding reactor

Mục lục

Hóa học & vật liệu

lò phả ứng nhân

Kỹ thuật chung

lò phản ứng tái sinh
thermal breeding reactor
lò phản ứng tái sinh nhiệt

Xem thêm các từ khác

  • Breeding stock

    gia súc giống,
  • Breeding twain

    độ tăng ích do nhân,
  • Breeds

    ,
  • Breeze

    / bri:z /, Danh từ: ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự...
  • Breeze-block

    Danh từ: gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng,
  • Breeze aggregate

    cốt liệu xỉ lò,
  • Breeze block

    (khối) gạch bụi than, gạch cay,
  • Breeze brick

    gạch xỉ lò,
  • Breeze concrete

    bê tông xỉ lò, bê tông xỉ,
  • Breeze fixing brick

    gạch cám than,
  • Breezeway

    / ´bri:z¸wei /, Danh từ: lối đi có mái che giữa hai toà nhà, Xây dựng:...
  • Breezily

    / ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các...
  • Breeziness

    / ´bri:zinis /, Danh từ: tình trạng có gió hiu hiu, sự thoáng gió, sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự...
  • Breezy

    / ´bri:zi /, Tính từ: có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát,...
  • Bregma

    / ´bregmə /, danh từ, số nhiều bregmata, thóp (trên đầu),
  • Bregmatic

    Tính từ: có thóp, Y học: (thuộc) thóp trước,
  • Bregmatic space

    thóp trước,
  • Bregmatodymia

    thai đôi dính thóp trước,
  • Bregmocardiac reflex

    phản xạ thóp trước-tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top