Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brillouin zone

Nghe phát âm

Điện lạnh

vùng Brillouin
surface Brillouin zone
vùng Brillouin bề mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brim

    / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ:...
  • Brim capacity

    sức căng bề mặt,
  • Brimful

    / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Brimless

    / ´brimlis /, tính từ, không có vành,
  • Brimmer

    / ´brimə /, danh từ, cốc đầy,
  • Brimming

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full...
  • Brimstone

    / 'brimstən /, Danh từ: lưu huỳnh, Hóa học & vật liệu: lưu huỳnh...
  • Brindle

    Tính từ: vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm (thường) màu sẫm hơn),
  • Brindle brick

    gạch đốm nâu,
  • Brindled

    / ´brindld /, như brindle,
  • Brine

    / braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại...
  • Brine-cooled revolving drum

    tang quay làm nguội bằng dung dịch muối,
  • Brine-cooling battery

    bộ làm lạnh nước muối,
  • Brine-cooling system

    hệ lạnh nước muối,
  • Brine-distribution system

    hệ phân phối nước muối,
  • Brine-off point

    thời điểm ngưng luân lưu nước muối,
  • Brine-pan

    Danh từ: chảo làm muối, ruộng làm muối, chảo làm muối,
  • Brine-pit

    ruộng muối,
  • Brine-proof paint

    sơn chịu mặn, sơn chống mặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top