Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brio

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự sôi nổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , bounce , dash ,

Xem thêm các từ khác

  • Brioche

    / bri´ɔʃ /, Danh từ: bánh mì ngọt hình tròn,
  • Briony

    như bryony,
  • Briquet

    bánh, viên, than bánh,
  • Briquet ataxia

    mất điều hoà briquet,
  • Briquetataxia

    mất điều hoà briquet,
  • Briquettable

    đóng bánh được, ép bánh được,
  • Briquette

    / bri´ket /, Danh từ: than bánh, Kỹ thuật chung: bánh, bánh than, khối,...
  • Briquette ice

    đá hình viên gạch,
  • Briquetting

    đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine,...
  • Briquetting machine

    Địa chất: máy đóng bánh, máy ép bánh,
  • Briquetting pitch

    nhựa đóng bánh,
  • Brisance

    sức nổ, tính nổ, Địa chất: tính nổ, sức nổ, sức phá,
  • Brisance index

    chỉ số sức nổ,
  • Brise-bise

    màn che cửa sổ (che nửa dưới), Danh từ: màn che cửa sổ (che nửa dưới),
  • Brise-soleil

    tấm chắn nắng, tấm che nắng,
  • Brisk

    / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng...
  • Brisk business

    sinh ý hưng long,
  • Brisk business activity

    tính tích cực kinh doanh cao độ,
  • Brisk competition

    sự cạnh tranh năng động,
  • Brisk sales

    bán chạy, bán đắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top