Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dash

Nghe phát âm

Mục lục

/dæ∫/

Thông dụng

Danh từ

Sự va chạm, sự đụng mạnh
Tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
Sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
to make a dash at (against) the enemy
lao tới kẻ thù
to make a dash for something
xống tới lấy cái gì
Sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
a man of skill and dash
một người có kỹ năng và nghị lực
Vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
Chút ít, ít, chút xíu
a dash of vinegar
một tí giấm
there is a romantic dash in it
có một chút gì lãng mạn trong đó
Vẻ phô trương, dáng trưng diện
to cut a dash
có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
Nét viết nhanh
Gạch ngang (đầu dòng...)
(thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
hundred-metre dash
cuộc chạy đua 100 mét

Nội động từ

Lao tới, xông tới
the scoundrel dashed into the first-aid ward
tên lưu manh xông vào khu cấp cứu
Va mạnh
waves dashed against the cliffs
sóng va mạnh vào vách đá

Ngoại động từ

Vất mạnh, ném mạnh
in her anger, the wife dashed her spectacles to the ground
trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
dash it!
mẹ kiếp!
to dash something off
làm thật nhanh, làm vội
the secretary dashed off the weekly report to his director
người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự va mạnh

Ô tô

bảng khí cụ

Toán & tin

nhấn mạnh // nét gạch

Xây dựng

hòa
kẻ sọc
khắc vạch
vỗ bờ

Kỹ thuật chung

bảng điều khiển
dash panel
hộp bảng điều khiển
cán búa
nét
nét gạch
dash line
nét gạch gạch
nhấn mạnh
gạch ngang
en dash
dấu gạch ngang-
pha
trộn
vạch
dash line
đường vạch vạch (-----)
dash-and-dot line
đường chấm vạch
dash-and-dot line
đường chấm vạch (_._._.)
dot-and-dash
chấm-vạch
road marking dash line
vạch dấu đứt đoạn
vết
vữa sỏi

Kinh tế

gạch ngang (đầu dòng)

Nấu ăn

1 dash= 1 drop= 1/16 tsp= 1/80 ml

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
birr , bolt , dart , haste , onset , run , rush , sortie , sprint , spurt , zip , animation , brio ,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dash-and-dot line

    đường chấm vạch, đường chấm vạch, đường chấm gạch, đường chấm vạch (_._._.),
  • Dash-board

    Toán & tin: (máy tính ) bảng dụng cụ (đo),
  • Dash-bond coat

    lớp vữa lót để tăng dính bám,
  • Dash-pot

    / ´dæʃ¸pɔt /, Ô tô: cái giảm sóc,
  • Dash-pot plunger

    pittông hoãn xung,
  • Dash (board)

    bảng điều khiển,
  • Dash (in Morse code)

    vết gạch, nét gạch,
  • Dash coat

    lớp vữa lót,
  • Dash finish

    lớp trát cuối,
  • Dash it!

    Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
  • Dash line

    đường gạch, đường đứt nét, đường gạch (-), đường nét đứt đoạn, đường vạch vạch (-----), nét cắt, nét gạch...
  • Dash panel

    hộp bảng điều khiển, tấn ngăn bùn, tấm chắn,
  • Dash plate

    tấm chắn nước,
  • Dash pot

    bộ đệm pittông, bộ giảm chấn động, cái tắt dao động, hộp giảm chấn, hộp giảm xóc, bộ đệm, bộ giảm chấn,
  • Dash sign

    hình vẽ quảng cáo trên thân xe,
  • Dashboard

    / 'dæʃbɔ:d /, Danh từ: cái chắn bùn (trước xe...), bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ...
  • Dashboard lamp

    đèn chiếu sáng, dụng cụ đo, thiết bị đo,
  • Dashboard or dashpanel

    tấm chắn bùn,
  • Dashed

    / dæ∫t /, xem dash,
  • Dashed-link style

    kiểu đường gạch ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top