Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brisance

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sức nổ
tính nổ

Kỹ thuật chung

Địa chất

tính nổ, sức nổ, sức phá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brisance index

    chỉ số sức nổ,
  • Brise-bise

    màn che cửa sổ (che nửa dưới), Danh từ: màn che cửa sổ (che nửa dưới),
  • Brise-soleil

    tấm chắn nắng, tấm che nắng,
  • Brisk

    / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng...
  • Brisk business

    sinh ý hưng long,
  • Brisk business activity

    tính tích cực kinh doanh cao độ,
  • Brisk competition

    sự cạnh tranh năng động,
  • Brisk sales

    bán chạy, bán đắt,
  • Brisket

    / ´brisket /, Danh từ: Ức (thú vật), thịt ức (thú vật),
  • Brisket end

    thịt ngực, thịt ức,
  • Brisket meat

    thịt ngực bò,
  • Brisket saw

    cưa xương gia súc có sừng,
  • Briskly

    / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking...
  • Briskness

    / ´brisknis /,
  • Brisling

    / ´brisliη /, Kinh tế: hộp cá trích,
  • Bristle

    / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ...
  • Bristlegrass

    (thực vật học) cỏ đuôi cáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top