Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bubble tray

Hóa học & vật liệu

khay bọt khí

Giải thích EN: A circular plate with bubble caps, installed in a vapor-liquid contacting tower. Also, bubble-cap tray.Giải thích VN: Một đĩa với những nắp được lắp trên một tháp nơi khí và chất lỏng tiếp xúc.

đĩa sục khí

Xem thêm các từ khác

  • Bubble tube

    ống bọt, ống nivô, ống thủy, ống ni-vô,
  • Bubbler

    / ´bʌblə /, Hóa học & vật liệu: máy sục khí, Kỹ thuật chung:...
  • Bubbling

    / ´bʌbliη /, Hóa học & vật liệu: thoát bong bóng, Vật lý: sự...
  • Bubbling (paint)

    sự tạo bọt khí,
  • Bubbling fluidized bed power plant

    nhà máy điện lò tầng sôi tạo bọt,
  • Bubbling hood

    chuông bọt (chưng cất),
  • Bubbling rale

    ran bóng,
  • Bubbling steam

    hơi sục,
  • Bubbling washer

    thiết bị lọc khí,
  • Bubbly

    / ´bʌbli /, Tính từ: có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, Danh...
  • Bubbly-jock

    Danh từ: ( Ê-cốt) gà tây trống, gà trống tây,
  • Bubby

    Danh từ: rượu săm-banh, rượu nhiều bọt, (từ lóng) người đàn bà vú to,
  • Buble

    nước, bọt khí,
  • Bublet

    Danh từ: (thực vật) nhánh hành; giò con,
  • Bubo

    / ´bju:bou /, Danh từ: (y học) bệnh sưng bạch hạch, Y học: hạch xoài,...
  • Bubonic plague

    Danh từ: (y học) bệnh dịch hạch, dịch hạch thể hạch,
  • Bubonica plague

    bệnh dịch hạch,
  • Bubonicaplague

    bệnh dịch hạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top