Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burlap

Nghe phát âm

Mục lục

/'bə:læp/

Thông dụng

Danh từ

Vải bao bì

Chuyên ngành

Xây dựng

bao tải

Kỹ thuật chung

vải không thấm nước
vải thô
vải bạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bag , cloth , fabric , gunny , sacking , wrapping

Xem thêm các từ khác

  • Burlap bag

    bao bố,
  • Burlap packing

    đệm vảigai, đệm vải bao bì,
  • Burlesque

    / bə:'lesk /, Danh từ: trò khôi hài, trò hài hước, sự chế giễu; sự nhại chơi, bài thơ nhại,...
  • Burlesquely

    / bə:'leskli /,
  • Burliness

    / 'bə:linis /, danh từ, tầm vóc vạm vỡ,
  • Burly

    / bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng,...
  • Burma

    /'bɜ:mə/,
  • Burman

    như burmese,
  • Burmese

    / bə:´mi:z /, Tính từ: (thuộc) miến điện, Danh từ: người miến...
  • Burmite

    bumit, nhựa hòn đá,
  • Burn

    / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại...
  • Burn-down transformer

    biến áp đốt,
  • Burn-in

    đốt vô, thử nóng, burn-in period, thời gian thử nóng
  • Burn-in period

    giai đoạn kiểm tra, thời gian thử nóng,
  • Burn-in test

    thử nóng,
  • Burn-out

    sự dừng cháy,
  • Burn-out indicator

    cái chỉ báo sự cháy (của đèn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top