Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Burlesque
Nghe phát âmMục lục |
/bə:'lesk/
Thông dụng
Danh từ
Trò khôi hài, trò hài hước
Sự chế giễu; sự nhại chơi
Bài thơ nhại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn
Tính từ
Khôi hài, hài hước
Ngoại động từ
Chế giễu; nhại chơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- caricatural , comic , ironical , ludicrous , mock , mocking , parodic , satirical , travestying
noun
- burly * , caricature , farce , lampoon , lampoonery , mock , mockery , parody , pastiche , peep show , revue , satire , send-up , spoof , strip , takeoff , travesty , vaudeville , sham , comedian , comedy , exaggerate , mime , mimic , overact , ridicule , slapstick
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- ´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
- kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ đồng nghĩa: noun, burlesque , farce , lampoon , parody , satire
- ="suggest-title">Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, banter , burlesque , caricature ,...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Burlesquely
/ bə:'leskli /, -
Burliness
/ 'bə:linis /, danh từ, tầm vóc vạm vỡ, -
Burly
/ bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng,... -
Burma
/'bɜ:mə/, -
Burman
như burmese, -
Burmese
/ bə:´mi:z /, Tính từ: (thuộc) miến điện, Danh từ: người miến... -
Burmite
bumit, nhựa hòn đá, -
Burn
/ bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.741 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemBikes
719 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?