Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

By the skin of one's teeth

Thông dụng

Thành Ngữ

by the skin of one's teeth
chỉ vừa mới

Xem thêm skin


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • By the square

    Thành Ngữ:, by the square, m?t cách chính xác
  • By the way

    nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally ,...
  • By themselves

    Thành Ngữ:, by themselves, một mình họ
  • By this

    Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này
  • By turns

    Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • By value

    bằng giá trị,
  • By virtue of

    do, theo,
  • By virtue of something

    Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • By water

    bằng đường thủy, bằng đường thủy, bằng tàu,
  • By way of

    Thành Ngữ: bằng đường ..., qua ...
  • By way of consequences; in consequences

    Thành Ngữ:, by way of consequences ; in consequences, vì thế, vậy thì, như vậy thì
  • By weight

    bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • By wholesale

    bán sỉ,
  • By work

    công việc phụ, Danh từ: việc phụ làm lúc nhàn rỗi,
  • Bye

    / bai /, Danh từ: tạm biệt, cái thứ yếu, cái phụ, ( crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt...
  • Bye-bye

    / ´bai¸bai /, danh từ, cái giường, thán từ, chào tạm biệt, to go to bye-bye, đi ngủ
  • Bye-law

    / 'bailɔ: /, như by-law,
  • Bye wash

    kênh chuyển dòng, kênh tháo nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top