Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bye

Nghe phát âm

Mục lục

/bai/

Thông dụng

Danh từ

Tạm biệt
Cái thứ yếu, cái phụ
( crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt qua người cầm gậy mà người này không đánh trúng
(thể dục thể thao) tình huống một vận động viên không có đối thủ và do đó được xem như thắng cuộc
by the bye
(như) by the by

Xem thêm các từ khác

  • Bye-bye

    / ´bai¸bai /, danh từ, cái giường, thán từ, chào tạm biệt, to go to bye-bye, đi ngủ
  • Bye-law

    / 'bailɔ: /, như by-law,
  • Bye wash

    kênh chuyển dòng, kênh tháo nước,
  • Byebye

    Thán từ: chào tạm biệt, Danh từ: huây roen cái giường, to go to byebye,...
  • Byelorussian

    / ¸bielə´rʌʃən /, Danh từ: người beloruxia, tiếng beloruxia, Tính từ:...
  • Byerite

    bierit,
  • Bygone

    / ´bai¸gɔn /, Tính từ: quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, Danh từ số nhiều:...
  • Bylaws

    nội quy,
  • Byline

    Danh từ: hàng đầu tiên hay cuối cùng của một bài báo, thứ tuyến, hàng tên tác giả (trên bài...
  • Bypass

    / ´bai¸pa:s /, Danh từ: Đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh...
  • Bypass (vs)

    đi vòng qua, bỏ qua,
  • Bypass air

    không khí bypas, không khí qua nhánh phụ, không khí phân luồng,
  • Bypass anode

    anôt mạch rẽ,
  • Bypass body

    lỗ khoan rãnh bên sườn,
  • Bypass bory

    lỗ khoan rãnh khoát,
  • Bypass canal

    kênh đi qua,
  • Bypass capacitor

    tụ phân dòng,
  • Bypass capacity control

    điều chỉnh năng suất bằng bypas,
  • Bypass channel

    kênh bao, kênh nối phân dòng, đường (ống) tránh, mương đổi dòng, rãnh bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top