Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

By way of

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

by way of
đi qua, bằng con đường

Xem thêm way

Kinh tế

bằng đường ...
qua ...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • By way of consequences; in consequences

    Thành Ngữ:, by way of consequences ; in consequences, vì thế, vậy thì, như vậy thì
  • By weight

    bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • By wholesale

    bán sỉ,
  • By work

    công việc phụ, Danh từ: việc phụ làm lúc nhàn rỗi,
  • Bye

    / bai /, Danh từ: tạm biệt, cái thứ yếu, cái phụ, ( crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt...
  • Bye-bye

    / ´bai¸bai /, danh từ, cái giường, thán từ, chào tạm biệt, to go to bye-bye, đi ngủ
  • Bye-law

    / 'bailɔ: /, như by-law,
  • Bye wash

    kênh chuyển dòng, kênh tháo nước,
  • Byebye

    Thán từ: chào tạm biệt, Danh từ: huây roen cái giường, to go to byebye,...
  • Byelorussian

    / ¸bielə´rʌʃən /, Danh từ: người beloruxia, tiếng beloruxia, Tính từ:...
  • Byerite

    bierit,
  • Bygone

    / ´bai¸gɔn /, Tính từ: quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, Danh từ số nhiều:...
  • Bylaws

    nội quy,
  • Byline

    Danh từ: hàng đầu tiên hay cuối cùng của một bài báo, thứ tuyến, hàng tên tác giả (trên bài...
  • Bypass

    / ´bai¸pa:s /, Danh từ: Đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh...
  • Bypass (vs)

    đi vòng qua, bỏ qua,
  • Bypass air

    không khí bypas, không khí qua nhánh phụ, không khí phân luồng,
  • Bypass anode

    anôt mạch rẽ,
  • Bypass body

    lỗ khoan rãnh bên sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top