- Từ điển Anh - Việt
Capable
Nghe phát âmMục lục |
/'keipәb(ә)l/
Thông dụng
Tính từ
Có tài, có năng lực giỏi
Có thể, có khả năng, dám, cả gan
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
có năng lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , accomplished , adapted , adept , adequate , apt , au fait , clever , competent , dynamite , efficient , experienced , fireball , fitted , gifted , good , green thumb , has what it takes , having know-how , having the goods , having the right stuff , intelligent , knowing the ropes , knowing the score , like a one-man band , like a pistol , masterly , old hand * , old-timer * , on the ball * , proficient , proper , qualified , skillful , suited , talented , there , up * , up to it , up to snuff , up to speed , veteran , skilled , can , consummate , effective , expert , fit , licensed , potential , responsible , sciential , susceptible , up to , virtuosic
Từ trái nghĩa
adjective
- impotent , incapable , incompetent , inept , unable , unskilled , unskillful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capably
Phó từ: thành thạo, khéo léo, he operates that machine capably, anh ta vận hành cái máy một cách thành... -
Capacious
/ kə'pei∫əs /, Tính từ: rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều, Nghĩa... -
Capaciously
/ kə'pei∫əsli /, -
Capaciousness
/ kə'pei∫əsnis /, danh từ, cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều, Từ đồng nghĩa:... -
Capacitance
/ kəˈpæsɪtəns /, Danh từ: (điện học) điện dung, dung kháng (dung trở), khả năng, năng lực, điện... -
Capacitance/electrostatic capacity
điện dung, -
Capacitance across the mains
giá trị điện dung đi qua mạch chính, -
Capacitance altimeter
máy đo độ cao theo điện dung, -
Capacitance between windings
điện dung giữa các cuộn dây, -
Capacitance box
bộ pin tự đo, hộp điện dung, hộp tụ, -
Capacitance bridge
cầu điện dung, cầu đo điện dung, wien capacitance bridge, cầu điện dung wien -
Capacitance coefficient
hệ số điện dung, hệ số điện rung, -
Capacitance diode
đi-ốt điện dung, đi-ốt varacto, -
Capacitance electronic disc
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance electronic disk
đĩa điện tử điện dung, đĩa tụ điện tử, -
Capacitance measuring instrument
máy đo điện dung, -
Capacitance meter
máy đo điện dung, điện dung kế, -
Capacitance of a capacitor
điện dung của tụ điện, -
Capacitance relay
rơle điện dung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.