- Từ điển Anh - Việt
Capping
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
đất đá phủ
Ô tô
miếng roong cửa
Xây dựng
gờ đỉnh tường
- hip capping
- gờ đỉnh tường có sống
sự nút chặt
Y học
chụp
Kỹ thuật chung
bao
bịt đầu, đậy nắp
Giải thích EN: The process of placing a cap or top on something; specific uses include:to prepare a capped fuse.Giải thích VN: Quá trình đặt nắp đậy lên một vật; các trường hợp thường gặp bao gồm: chuẩn bị cầu chì được bịt nắp.
nắp
gờ chân tường
mũ cọc
sự bịt kín
sự đặt van bít
sự lắp van bít
tầng phủ
Kinh tế
Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống
- Bán nhiều cổ phiếu một lúc để gây hoang mang, áp lực mọi người bán ra giá rẻ.
Chứng khoán
Ép giá
Địa chất
lớp bồi tích, lớp đất đá phủ, lớp đất đá bóc, đất mặt, xà nóc, xà ngang, thanh nối dầm nóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capping beam
dầm nắp, -
Capping brick
gạch có lớp bảo vệ, gạch xây bờ, -
Capping layer
lớp lót mặt, lớp nền đường cải thiện, -
Capping mass
khối phủ, Địa chất: lớp bồi tích, đất mặt, đất phủ, -
Capping material
Địa chất: lớp bồi tích, đất mặt, đất phủ, -
Capping press
khuôn dập nắp, máy ép nắp, sự ép nắp, -
Capping thickness
Địa chất: chiều dày lớp đất đá phủ, -
Cappuccino
/ kæpu't∫i:nəu /, Danh từ: (tiếng y) cà phê sữa (hòa lẫn espresso với bọt sữa), -
Capreomycin
loại thuốc trụ sinh, -
Capri pants
Danh từ: quần ngố, quần lửng, -
Capric acid
Danh từ: (hoá học) axit capric, Y học: axit capric, -
Capriccio
/ kə'prit∫iou /, Danh từ: (âm nhạc) khúc tuỳ hứng, -
Caprice
/ kə'pri:s /, Danh từ: tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio, Từ... -
Capricious
/ kə'pri∫əs /, Tính từ: thất thường, đồng bóng, Từ đồng nghĩa:... -
Capriciously
/ kə'pri∫əsli /, Phó từ: thất thường, gàn, -
Capriciousness
/ kə'pri∫əsnis /, danh từ, tính thất thường, tính đồng bóng, -
Capricorn
Danh từ: the tropic of capricorn : đông chí tuyến, (cung hoàng đạo) chòm ma kết., -
Caprification
/ kæprifi'kei∫n /, danh từ, (thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả, -
Caprine
/ 'kæprain /, Tính từ: thuộc về dê; giống con dê, -
Capriole
/ 'kæprioul /, Danh từ: sự nhảy lồng lên (ngựa), Nội động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.