- Từ điển Anh - Việt
Caprice
Nghe phát âmMục lục |
/kə'pri:s/
Thông dụng
Danh từ
Tính thất thường, tính đồng bóng
(như) capriccio
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bee * , caper * , changeableness , contrariety , crotchet , fad , fancy , fickleness , fitfulness , fool notion , freak , gag * , humor , impulse , inconsistency , inconstancy , jerk , kink , mood , notion , peculiarity , perversity , put on * , quirk , rib * , temper , thought , vagary , vein , whim , whimsy , bee , boutade , conceit , megrim , antic , capriccio , craze , inconsistent , sudden , trait , whimsey , willfulness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Capricious
/ kə'pri∫əs /, Tính từ: thất thường, đồng bóng, Từ đồng nghĩa:... -
Capriciously
/ kə'pri∫əsli /, Phó từ: thất thường, gàn, -
Capriciousness
/ kə'pri∫əsnis /, danh từ, tính thất thường, tính đồng bóng, -
Capricorn
Danh từ: the tropic of capricorn : đông chí tuyến, (cung hoàng đạo) chòm ma kết., -
Caprification
/ kæprifi'kei∫n /, danh từ, (thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả, -
Caprine
/ 'kæprain /, Tính từ: thuộc về dê; giống con dê, -
Capriole
/ 'kæprioul /, Danh từ: sự nhảy lồng lên (ngựa), Nội động từ:... -
Capristor
cái tụ trở, bộ trở-tụ, bộ tụ-trở, mạch đóng gói, -
Caproate
caproat, -
Caprock
Địa chất: đá phủ, đất đá phủ, -
Caproic
hexan caproic, -
Caproic-acid
/ kæ'prouik'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit caproic, -
Caproic acid
axit caproic, -
Caprol
caproon sợi tổng hợp, -
Caprolactan
c5h10conh, -
Caprylate
caprylat, -
Caprylic-acid
/ kə'prilik'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit caprilic, -
Caprylic acid
axit caprylic, -
Caprylidene
capryliđen, -
Caps
Danh từ: những chữ cái hoa, kiểu chữ hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.