Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carton

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɑrtn/

Thông dụng

Danh từ

Hộp bìa cứng (đựng hàng)
a carton of cigarettes
một tút thuốc lá
Bìa cứng (để làm hộp)
Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)

hình thái từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

giấy cứng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bìa cứng
hộp bìa cứng
hộp các tông
printed folding carton
hộp các tông gấp đã in dấu
bản (vẽ) nháp
phác thảo

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bìa cattong
hộp bìa cứng
thùng cattong

Nguồn khác

  • carton : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bin , case , casket , chest , coffer , container , corrugated box , crate , pack , package , packet , box , receptacle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top