Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cartoon

Nghe phát âm

Mục lục

/kɑrˈtun/

Thông dụng

Danh từ

Tranh đả kích, biếm hoạ
Truyện tranh
Như animated cartoon
(hội họa) bản hình mẫu

Động từ

Chế giễu bằng tranh biếm hoạ

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tranh đả kích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , caricature , comic strip , drawing , lampoon , parody , representation , satire , sketch , takeoff

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top