Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rice

Nghe phát âm

Mục lục

/raɪs/

Thông dụng

Danh từ

Thóc; gạo; cơm
rough rice
lúa chưa xay
husked rice
lúa xay rồi
ground rice
bột gạo
Cây lúa
summer rice
lúa chiêm
winter rice
lúa mùa
rice fields
(thuộc ngữ) đồng lúa
rice paddies
(thuộc ngữ) ruộng lúa
rice at booting stage
lúa đang thì con gái

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cây lúa
gạo

Kinh tế

gạo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top