Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mush

Nghe phát âm

Mục lục

/mʌ∫/

Thông dụng

Danh từ

Hồ bột, chất đặc sệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
Chuyện lãng mạn

Danh từ

(từ lóng) cái ô

Danh từ

Cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-đa)

Nội động từ

Đi xe bằng chó (trên tuyết)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

băng nhão

Kinh tế

cháo ngô
hồ bột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism , amorousness , cornmeal , crush , drivel , flattery , goo , journey , march , porridge , pudding , sentimentality , slush , travel , trek
verb
mash , pulp , squash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top