Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cerebration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸seri´breiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
unconscious cerebration
sự hoạt động không có ý thức của não

Chuyên ngành

Y học

hoạt động của não

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brainwork , cogitation , contemplation , deliberation , excogitation , meditation , reflection , rumination , speculation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top