- Từ điển Anh - Việt
Unconscious
Mục lục |
/ʌn'kɔnʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức
Không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức
Danh từ
( the unconscious) (tâm lý học) tiềm thức
Chuyên ngành
Xây dựng
bất tỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- benumbed , blacked out , bombed , cold * , comatose , dead to the world , drowsy , entranced , feeling no pain , flattened * , inanimate , in a trance , inert , insensate , insensible , knocked , lethargic , numb , on the canvas , out , out like a light , palsied , paralyzed , passed out * , put away * , raving , senseless , stunned , stupefied , swooning , torpid , tranced , zonked * , accidental , gut * , inadvertent , inattentive , inherent , innate , instinctive , involuntary , latent , lost , reflex , repressed , subconscious , subliminal , suppressed , unaware , uncalculated , undeliberate , unheeding , unintended , unintentional , unmindful , unpremeditated , unrealized , unwitting , cold , innocent , oblivious , unacquainted , unenlightened , unfamiliar , uninformed , unknowing , artless , asleep , automatic , ignorant , ingenuous , na
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconsciously
Phó từ: bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức, không tự... -
Unconsciousness
/ [ʌn'kɔn∫əsnis] /, danh từ, sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc, sự vô ý thức, sự... -
Unconsecrated
/ ʌη´kɔnsi¸kreitid /, Tính từ: không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; chúa), (tôn... -
Unconsenting
Tính từ: không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng, -
Unconsidered
Tính từ: không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ, không được... -
Unconsolable
Tính từ: không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được, an unconsolable grief,... -
Unconsoled
Tính từ: không khuây, không nguôi, -
Unconsolidate foundation
móng không cố kết, -
Unconsolidated
Tính từ: không được củng cố, không được vững chắc, không cố kết, bỏ rời, không gắn... -
Unconsolidated-undrained triaxial compression test
tn nén 3 trục không cố kết không thoát nước, -
Unconsolidated deposit
trầm tích không cố kết, trầm tích bỏ rời, -
Unconsolidated formation
thành hệ thống cố kết, -
Unconsolidated foundation
nền không được gia cố, -
Unconsolidated material
vật liệu vụn rời, -
Unconsolidated rock
đá không liên kết, -
Unconsolidated soil
đất vụn rời, -
Unconsolidated undrained shear test
thí nghiệm cắt không cố kết không thoát nước, -
Unconsolidated zone
đới không bị ô nhiễm, -
Unconsolidation
sự không cố kết, sự không chặt, sự vụn tơi, -
Unconsonant
Tính từ: không hoà hợp; không ăn ý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.