- Từ điển Anh - Việt
Character recognition
Mục lục |
Toán & tin
sự đoán nhận chữ
sự nhận dạng ký tự
- magnetic ink character recognition (MICR)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- MICR (magneticink character recognition)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- OCR (opticalcharacter recognition)
- sự nhận dạng ký tự quang
- optical character recognition (OCR)
- sự nhận dạng ký tự quang
Xây dựng
nhận dạng kí tự
Kỹ thuật chung
nhận dạng ký tự
- character recognition scanner
- bộ quét nhận dạng ký tự
- character recognition scanner
- máy quét nhận dạng ký tự
- magnetic ink character recognition (MICR)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- MICR (magneticink character recognition)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- OCR (opticalcharacter recognition)
- quang nhận dạng ký tự
- OCR (opticalcharacter recognition)
- sự nhận dạng ký tự quang
- optical character recognition (OCR)
- nhận dạng ký tự quang học (OCR)
- optical character recognition (OCR)
- quang nhận dạng ký tự
- optical character recognition (OCR)
- sự nhận dạng ký tự quang
- optical character recognition software
- phần mềm nhận dạng ký tự quang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Character recognition device
thiết bị nhận biết ký tự, -
Character recognition scanner
máy quét nhận dạng ký tự, bộ quét nhận dạng ký tự, -
Character reference
tham chiếu ký tự, chừng minh thư, character reference point, điểm tham chiếu ký tự, named character reference, tham chiếu ký tự có... -
Character reference point
điểm tham chiếu ký tự, điểm quy chiếu ký tự, -
Character relation
quan hệ ký tự, hệ thức ký tự, -
Character repertoire
kho ký tự, danh mục ký tự, -
Character representation
biển diễn ký tự, -
Character rotation
quay ký tự, sự quay ký tự, phép quay ký tự, -
Character rounding
sự làm tròn ký tự, -
Character row
dòng ký tự, hàng ký tự, -
Character selection
chọn ký tự, -
Character sequence
chuỗi kí tự, chuỗi ký tự, -
Character set
bộ ký tự, bộ kí tự, -
Character signal
tín hiệu kí tự, -
Character skew
độ lệch ký tự, -
Character space
độ rộng ký tự, không gian ký tự, -
Character spacing
khoảng cách ký tự, giãn cách ký tự, wordart character spacing, giãn cách ký tự wordart -
Character special file
tệp ký tự đặc biệt, -
Character storage unit
đơn vị lưu trữ ký tự, -
Character string
dây kí tự, chuỗi ký tự (máy tính),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.