- Từ điển Anh - Việt
Scanner
Nghe phát âmMục lục |
/´skænə/
Thông dụng
Danh từ
Máy nội soi cắt lớp
(truyền hình) bộ phân hình
(truyền hình) đĩa phân hình (như) scanning-disk
Bộ quét (ở máy rađa)
Chuyên ngành
Toán & tin
máy quét
Giải thích VN: Một thiết bị ngoại vi tiến hành số hóa các bức ảnh nghệ thuật hoặc bức hình chụp rồi lưu trữ hình ảnh đó dưới dạng một tệp tin để bạn có thể kết hợp với văn bản trong nhiều chương trình xử lý từ và dàn trang.
- bar code scanner
- máy quét dải mã
- bar-code scanner
- máy quét đọc mã vạch
- card scanner
- máy quét bìa
- carrier scanner
- máy quét sóng mang
- character recognition scanner
- máy quét nhận dạng ký tự
- code scanner
- máy quét mã
- color scanner
- máy quét màu
- communication scanner
- máy quét truyền thông
- communication scanner processor (CSP)
- bộ xử lý máy quét truyền thông
- continuous film scanner
- máy quét phim liên tục
- CSP communication scanner processor
- bộ xử lý máy quét truyền thông
- document scanner
- máy quét tài liệu
- flat bed scanner
- máy quét sàn phẳng
- flatbed scanner
- máy quét hình phẳng
- flying spot scanner
- máy quét điểm di động
- flying-aperture scanner
- máy quét khe di động
- flying-spot scanner
- máy quét vết di động
- From Scanner
- từ máy quét
- graphics scanner
- máy quét ảnh
- graphics scanner
- máy quét đồ họa
- image scanner
- máy quét ảnh
- infrared scanner
- máy quét hồng ngoại
- laser scanner
- máy quét tia laser
- magnetic hand scanner
- máy quét từ cầm tay
- mechanical scanner
- máy quét cơ
- mechanical scanner
- máy quét cơ khí
- optical scanner
- máy quét quang
- optical scanner
- máy quét quang học
- photoelectric scanner
- máy quét quang điện
- price tag scanner
- máy quét thẻ giá
- radio scanner
- máy quét vô tuyến
- scanner head
- đầu máy quét
- scanner interface trace (SIT)
- vết giao diện máy quét
- scanner workstation
- trạm làm việc máy quét
- SIT (scannerinterface trace)
- vết giao diện máy quét
- television film scanner
- máy quét phim truyền hình
- universal product code scanner
- máy quét mã sản phẩm phổ biến
máy quét hình
- flatbed scanner
- máy quét hình phẳng
Xây dựng
máy scan
Điện tử & viễn thông
đèn quét
Kỹ thuật chung
bộ phân tích
- film scanner
- bộ phân tích phim
bộ quét
- antenna scanner
- bộ quét ăng ten
- bar code scanner
- bộ quét dải mã
- bar code scanner
- bộ quét mã sọc
- bar code scanner
- bộ quét mã vạch
- caption scanner
- bộ quét phụ đề
- card scanner
- bộ quét bìa
- character recognition scanner
- bộ quét nhận dạng ký tự
- Coastal Zone Colour Scanner (CZCS)
- bộ quét màu vùng ven bờ
- color scanner
- bộ quét màu
- communication scanner
- bộ quét truyền thông
- diagram scanner
- bộ quét biểu đồ
- Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
- bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét
- document scanner
- bộ quét tài liệu
- Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
- Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
- film scanner
- bộ quét phim
- flying spot scanner
- bộ quét tia chạy
- flying-spot scanner
- bộ quét bằng tia quét
- flying-spot scanner
- bộ quét vết di động
- frequency scanner
- bộ quét tần số
- holographic scanner
- bộ quét toàn ký
- image scanner
- bộ quét ảnh
- infrared scanner
- bộ quét hồng ngoại
- Low Speed Scanner (LSS)
- bộ quét tốc độ thấp
- Modular Opto-electronic Multi-spectral Scanner (MOMS)
- bộ quét đa phổ quang điện theo khối
- Optical Line Scanner (OLS)
- bộ quét dòng quang học
- optical scanner
- bộ quét quang
- optical scanner
- bộ quét quang học
- opto electronic scanner
- bộ quét quang điện tử
- photoelectric light barriers and scanner
- màn chắn sáng và bộ quét quang điện
- queue scanner
- bộ quét hàng đợi
- radar scanner
- bộ quét rađa
- slide scanner
- bộ quét phim dương
- syntax scanner
- bộ quét cú pháp
- Thermal Infrared Multispectral Scanner (TIMS)
- bộ quét đa phổ hồng ngoại nhiệt
- wand scanner
- bộ quét dùng bút thử
- wand scanner
- bộ quét kiểu bút thử
bộ quét quang
- optical scanner
- bộ quét quang học
- opto electronic scanner
- bộ quét quang điện tử
- photoelectric light barriers and scanner
- màn chắn sáng và bộ quét quang điện
mạch quét
máy quét scanơ
máy quét vô tuyến
thiết bị quét
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Scanner head
đầu máy quét, -
Scanner interface trace (SIT)
vết giao diện máy quét, -
Scanner keyboard
bàn phím quét, -
Scanner memory
bộ nhớ quét, -
Scanner selector
bộ chọn quét, -
Scanner workstation
trạm làm việc máy quét, trạm máy quét, -
Scanning
Danh từ: (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) sự phân hình, sự quét (máy rađa), Tính... -
Scanning-disk
Danh từ: (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanner, -
Scanning Auger microscope
kính hiển vi auger quét, -
Scanning Doppler radar
rađa doppler quét,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Classroom
174 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.