Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Characteristic curve

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường đặc tuyến

Kỹ thuật chung

đặc tuyến

Giải thích VN: Đồ thị biểu diễn quan hệ giữa các đại lượng điện phản ánh đặc tính của các linh kiện, các mạch điện hoặc các thiết bị.

hydraulic characteristic curve
đặc tuyến thủy lực
operating characteristic curve
đặc tuyến vận hành
đường (cong) đặc trưng
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng vận hành
đường đặc trưng
toe region of characteristic curve
đoạn phình của đường đặc trưng
đường cong đặc trưng
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng vận hành

Cơ - Điện tử

đường đặc tuyến

đường đặc tuyến

Xây dựng

đường đặc trưng

Địa chất

đường cong đặc trưng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top