Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Charging pump

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy bơm nạp

Xây dựng

máy bơm nạp

Hóa học & vật liệu

bơm tải

Giải thích EN: A pump that supplies a pressurized flow of fluid to another unit.Giải thích VN: Một bơm cung cấp dòng áp khí của chất lỏng tới một bộ phận khác.

bơm nạp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top