Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Chase

    / tʃeis /, Danh từ: sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, sự săn bắn, khu vực săn bắn...
  • Chase-grace

    Danh từ: tên vô lại,
  • Chase-gun

    Danh từ: (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu,
  • Chase Manhattan Bank

    ngân hàng vận thông (mỹ, lớn hàng thứ ba),
  • Chase mortise

    lỗ mộng ren,
  • Chase plane

    máy bay hộ tống,
  • Chase up a debtor (to...)

    đòi riết một con nợ,
  • Chased

    ,
  • Chased thread

    ren cắt bằng dao lược,
  • Chaser

    / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu...
  • Chaser die stock

    bàn luợc ren, bàn dao cắt ren,
  • Chasing

    / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán...
  • Chasing lathe

    máy tiện ren (có vít me thay đổi), máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • Chasing machine

    máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • Chasing tool

    tarô tinh, dao lược ren,
  • Chasm

    / ´kæzəm /, Danh từ: kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự...
  • Chasmal

    / ´kæzməl /,
  • Chasmogamic

    Tính từ: (thực vật) thụ phấn mở,
  • Chasmogamy

    Danh từ: (thực vật) tính thụ phấn mở,
  • Chasmy

    Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top