Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chaser

Nghe phát âm

Mục lục

/'tʃeisə/

Thông dụng

Danh từ

Người đuổi theo, người đánh đuổi
Người đi săn
(hàng hải) tàu khu trục
(hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
(thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, nước giải rượu
Người chạm, người trổ, người khắc
Bàn ren, dao ren

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

người theo dõi
dao (cắt) ren
răng dao cắt
tarô gia công tinh

Điện tử & viễn thông

con tàu đuổi theo

Kỹ thuật chung

bàn ren
người chạm
người khắc
dao khắc

Giải thích EN: An engraving tool.Giải thích VN: Một công cụ để chạm khắc.

dao ren

Giải thích EN: A tool used to cut threads in screws.Giải thích VN: Một công cụ để cắt ren trong các vít.

lược ren
chaser die stock
bàn luợc ren
circular chaser
lược ren hình tròn
flat chaser
lược ren phẳng
inside (screw) chaser
lược ren trong
outside (screw) chaser
lược ren ngoài

Kinh tế

người đánh đuổi
người đi săn
whale chaser
người đi săn cá voi

Xem thêm các từ khác

  • Chaser die stock

    bàn luợc ren, bàn dao cắt ren,
  • Chasing

    / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán...
  • Chasing lathe

    máy tiện ren (có vít me thay đổi), máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • Chasing machine

    máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • Chasing tool

    tarô tinh, dao lược ren,
  • Chasm

    / ´kæzəm /, Danh từ: kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự...
  • Chasmal

    / ´kæzməl /,
  • Chasmogamic

    Tính từ: (thực vật) thụ phấn mở,
  • Chasmogamy

    Danh từ: (thực vật) tính thụ phấn mở,
  • Chasmy

    Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm,
  • Chassaignac

    củ chassaignac,
  • Chasse

    Danh từ: (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê,
  • Chassepot

    Danh từ: súng saxơpo,
  • Chasseur

    Danh từ: kỵ binh,
  • Chassis

    / ´ʃæsi /, Cơ khí & công trình: càng (máy bay, xe), khung gầm (ô tô), Ô...
  • Chassis bracket set

    giá đỡ để hàn khung,
  • Chassis dynamometer

    dụng cụ kiểm nghiệm xe,
  • Chassis frame

    khung sườn xe,
  • Chassis ground

    nền khung, đất satxi, dây đất,
  • Chassis lubrication

    việc bôi trơn khung xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top