Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chart

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃa:t/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ
Bản đồ
Đồ thị, biểu đồ
a weather chart
đồ thị thời tiết
star chart
tinh đồ

Ngoại động từ

Vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ
Vẽ đồ thị, lập biểu đồ

hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

bản đồ (đạo hàng)
chart table
bàn bản đồ (đạo hàng)

Toán & tin

biểu (đồ)
active chart
biểu đồ hiện hành
area chart
biểu đồ vùng
bar chart
biểu đồ tần suất
bubble chart
biểu đồ bọt
bullet list chart
biểu đồ danh sách kiểu bullet
chart area
vùng biểu đồ
chart axes
trục biểu đồ
chart elements
thành phần của biểu đồ
chart format
dạng thức biểu đồ
chart layout
bố cục biểu đồ
chart layout
cách trình bày biểu đồ
chart lines
đường biểu đồ
chart recorder
bộ ghi biểu đồ
chart sheet
bảng biểu đồ
chart tips
mẹo biểu đồ
Chart Wizard
thuật sĩ biểu đồ
circular chart
biểu đồ vòng
code chart
biểu đồ mã
combination chart
biểu đồ phối hợp
comparison chart
biểu đồ so sánh
composite bar chart
biểu đồ thanh hỗn hợp
cone chart
biểu đồ hình nón
contour chart
biểu đồ đường viền
customize chart type
tùy chỉnh loại biểu đồ
cylinder chart
biểu đồ hình trụ
design chart
biểu đồ tính
doughnut chart
biểu đồ hình xuyến
efficiency chart
biểu đồ hiệu suất
electronic chart reader
bộ đọc biểu đồ điện tử
embed chart
biểu đồ nhúng
Format Chart Area
định dạng vùng biểu đồ
ICU (interactivechart utility)
tiện ích biểu đồ tương tác
Insert Chart button
nút chèn biểu đồ
interactive chart utility (ICU)
tiện ích biểu đồ tương tác
line chart
biểu đồ đường
logarithmic chart
biểu đồ loga
logarithmic chart
biểu đồ lôgarit
logical chart
biểu đồ logic
mixed chart
biểu đồ hỗn hợp
multiple chart
đa biểu đồ
multiple-axis chart
biểu đồ nhiều trục
multiple-bar chart
biểu đồ nhiều thanh
picture Organization Chart
biểu đồ tổ chức ảnh
pie chart
biểu đồ hình tròn
pie chart
biểu đồ khoanh
process chart
biểu đồ xử lý
recorder chart
biểu đồ ghi
resolution chart
biểu đồ phân giải
stacked line chart
biểu đồ ngăn xếp
stock chart
biểu đồ chứng khoán
summary chart
biểu đồ tóm tắt
system chart
biểu đồ hệ thống

Xây dựng

bản đồ đi biển
đo lập bản đồ
đưa vào bản đồ

Y học

biều đồ, giun đồ, đồ thi

Kỹ thuật chung

bản đồ
bảng tính
design chart
bảng tính toán
bảng
calendar progress chart
bảng tiến độ
calibration chart
bảng phân định cỡ
calibration chart
bảng phân định kích thước
chart drum
tang ghi biểu đồ băng
chart recorder
máy ghi băng bằng giấy
chart sheet
bảng biểu đồ
chart transport
sự chuyển tải băng giấy
classification chart
bảng phân loại
colour chart
lập bảng màu
compensating strip chart recorder
máy ghi băng biểu đồ bù
computation chart
bảng tính
design chart
bảng tính toán
equilibrium chart
đồ thị cân bằng
form-process chart
biểu đồ xử lý bảng biểu
heat balance chart
giản đồ cân bằng nhiệt
heat balance chart
sơ đồ cân bằng nhiệt
influence line chart
bảng tra đường ảnh hưởng
lubrication chart
bảng bôi trơn
paper chart-recorder
máy ghi băng bằng giấy
periodic chart
bảng tuần hoàn
plugboard chart
sơ đồ bảng ổ cắm
process flow chart
mặt bằng công nghệ
progress chart
bảng tiến độ thi công
record chart
băng ghi
strip chart
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
strip chart instrument
dụng cụ ghi băng
strip chart potentiometric recorder
máy ghi băng biểu đồ
strip chart recorder
máy ghi biểu đồ kiểu băng
strip chart recorder
máy ghi băng
tolerance chart
bảng dung sai
biểu đồ
active chart
biểu đồ hiện hành
activity chart
biểu đồ hoạt động
area chart
biểu đồ vùng
band chart
biểu đồ dải
bar chart
biểu đồ (dạng) cột
bar chart
biểu đồ cột
bar chart
biểu đồ hình thanh
bar chart
biểu đồ tần suất
bar chart
biểu đồ thanh
blending chart
biểu đồ trộn
bubble chart
biểu đồ bọt
bubble chart
biểu đồ hình bọt
bullet list chart
biểu đồ danh sách kiểu bullet
calibration chart
biểu đồ chuẩn
Carter chart
biểu đồ Carter
casing designing chart
biểu đồ thiết kế ống chống
chart area
vùng biểu đồ
chart axes
trục biểu đồ
chart drum
tang ghi biểu đồ
chart drum
tang ghi biểu đồ băng
chart elements
thành phần của biểu đồ
chart feed
cấu dẫn tiến biểu đồ
chart feed
sự dẫn tiến biểu đồ
chart fills
nền biểu đồ
chart format
dạng thức biểu đồ
chart layout
bố cục biểu đồ
chart layout
cách trình bày biểu đồ
chart lines
đường biểu đồ
chart paper tear-off bar
thanh xé tách giấy biểu đồ
chart paper tear-off bar
thanh ngắt giấy ghi biểu đồ
chart recorder
bộ ghi biểu đồ
chart recorder
máy ghi biểu đồ
chart scale
thang biểu đồ
chart sheet
bảng biểu đồ
chart tips
mẹo biểu đồ
chart transport
sự dẫn tiến biểu đồ
chart type
loại biểu đồ
Chart Wizard
thuật sĩ biểu đồ
circular chart
biểu đồ vòng
circular chart diagram
biểu đồ tròn
circular-chart recorder
máy ghi biểu đồ tròn
circulation chart
biểu đồ vòng
code chart
biểu đồ mã
column chart
biểu đồ cột
combination chart
biểu đồ phối hợp
comfort chart
biểu đồ tiện nghi
comparison chart
biểu đồ so sánh
compensating strip chart recorder
máy ghi băng biểu đồ bù
composite bar chart
biểu đồ thanh hỗn hợp
composite bar chart
biểu đồ thanh tổng hợp
cone chart
biểu đồ hình nón
consum chart
biểu đồ tổng kiểm tra
contour chart
biểu đồ đường viền
control chart
biểu đồ quản lý
conversion chart
biểu đồ chuyển đổi
cumulative sum control chart
biểu đồ quản lý tổng số tích lũy
customize chart type
tùy chỉnh loại biểu đồ
cylinder chart
biểu đồ hình trụ
data flow chart
biểu đồ luồng dữ liệu
design chart
biểu đồ chính
design chart
biểu đồ tính
detail chart
biểu đồ chi tiết
dot chart
biểu đồ điểm
doughnut chart
biểu đồ hình xuyến
efficiency chart
biểu đồ hiệu suất
electronic chart reader
bộ đọc biểu đồ điện tử
embed chart
biểu đồ nhúng
entropy chart diagram
biểu đồ entropy
flow chart or flowchart
biểu đồ tiến trình, tiến độ
flow process chart
biểu đồ chu trình dòng
form-process chart
biểu đồ xử lý bảng biểu
Format Chart Area
định dạng vùng biểu đồ
frequency bar chart
biểu đồ xác xuất tần số
function chart
biểu đồ chức năng
gang chart
biểu đồ theo kíp
Gantt chart
biểu đồ Gantt
ICU (interactivechart utility)
tiện ích biểu đồ tương tác
Insert Chart button
nút chèn biểu đồ
interactive chart utility (ICU)
tiện ích biểu đồ tương tác
landing chart
biểu đồ hạ cánh
line chart
biểu đồ đường
load chart
biểu đồ công việc
logarithmic chart
biểu đồ loga
logarithmic chart
biểu đồ lôgarit
logical chart
biểu đồ logic
lubricating chart
biểu đồ bôi trơn
lubrication chart
biểu đồ độ bôi trơn
man-process chart
biểu đồ nhân công
mixed chart
biểu đồ hỗn hợp
molier chart
biểu đồ molier
multiple chart
đa biểu đồ
multiple chart
nhiều biểu đồ
multiple-axis chart
biểu đồ nhiều trục
multiple-bar chart
biểu đồ nhiều thanh
multirange potentiometric strip chart recorder
máy ghi vạn năng biểu đồ chạy
network chart
biểu đồ mạng
Nichol's chart
biểu đồ Nichol
Nichols chart
biểu đồ Nichols
operation analysis chart
biểu đồ phân tích hoạt động
operation process chart
biểu đồ tiến trình hoạt động
operator process chart
biểu đồ hoạt động của người vận hành
organization chart
biểu đồ tổ chức
p chart
biểu đồ p
performance chart
biểu đồ hoạt động
picture Organization Chart
biểu đồ tổ chức ảnh
pie chart
biểu đồ hình tròn
pie chart
biểu đồ khoanh
pie chart
biểu đồ tròn
point chart
biểu đồ điểm
power chart
biểu đồ (đồ thị) công suất
power chart
biểu đồ công suất
process chart
biểu đồ công nghệ
process chart
biểu đồ qui trình
process chart
biểu đồ xử lý
process control chart
biểu đồ điều khiển qui trình
progress chart
biểu đồ thi công
progress chart
biểu đồ tiến bộ
psychrometric chart
biểu đồ độ ẩm
range chart
biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng)
reactance chart
biểu đồ điện kháng
recorder chart
biểu đồ ghi
recording chart
biểu đồ hành trình
recording chart
biểu đồ liên tục
resolution chart
biểu đồ phân giải
right-and-left-hand chart
biêu đồ tay-trái-tay phải
running chart
biểu đồ chạy tàu
simo chart
biểu đồ simo
stacked line chart
biểu đồ ngăn xếp
stock chart
biểu đồ chứng khoán
stress deflection chart
biểu đồ ứng suất-độ võng
strip chart
biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
strip chart
biểu đồ dải
strip chart
biểu đồ hành trình
strip chart
biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
strip chart potentiometric recorder
máy ghi băng biểu đồ
strip chart recorder
máy ghi biểu đồ kiểu băng
strip-chart recorder
máy ghi biểu đồ động
structure chart
biểu đồ cấu trúc
summary chart
biểu đồ tóm tắt
surface chart
biểu đồ mặt
system chart
biểu đồ hệ thống
Ten Broecke chart
biểu đồ Ten Broecke (tính hiệu suất nhiệt)
therblig chart
biểu đồ therblig
thermal comfort chart
biểu đồ tiện nghi
thermal comfort chart
biểu đồ tiện nghi nhiệt
time-depth chart
biểu đồ thời gian-độ sâu
timing chart
biểu đồ thời gian
tolerance chart
biểu đồ các giới hạn cho phép
tooling chart
biểu đồ chỉnh máy
tooling chart
biểu đồ công nghệ
train operation chart
biểu đồ chạy tàu
Underwood chart
biểu đồ Underwood
viscosity chart
biểu đồ độ nhớt
viscosity conversion chart
biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
viscosity gravity chart
biểu đồ độ nhớt-trọng lượng
weather chart
biểu đồ thời tiết
biểu đồ hành trình
đồ thị liên tục
đồ thị
lập biểu đồ
giản đồ
chart scale
tỉ lệ của giản đồ
color chart
giản đồ sắc độ
colour chart
giản đồ sắc độ
conformal reflection chart
giản đồ phản xạ bảo giác
enthalpy-entropy chart
giản đồ entanpy-entropy
freezing chart
giản đồ kết đông
heat balance chart
giản đồ cân bằng nhiệt
pressure-enthalpy chart
giản đồ áp suất-entanpy
recording chart
giản đồ liên tục
time-depth chart
biểu đồ thời gian-độ sâu
hải đồ
ảnh mẫu
sơ đồ
vẽ đồ thị

Kinh tế

bản đồ
bản đồ đi biển
biểu đồ
activity chart
biểu đồ hoạt động
balance chart
biểu đồ cân bằng
bar chart
biểu đồ thanh
blending chart
biểu đồ pha trộn
chart of business
biểu đồ doanh nghiệp
checking egg-candling chart
biểu đồ màu phân loại trứng
control chart
biểu đồ quản lý
conversion chart
biểu đồ tính toán sản xuất
fishbone chart
biểu đồ xương cá
flow chart
biểu đồ luồng
gantt chart
biểu đồ gantt
organization chart
biểu đồ các tổ chức
organization chart
biều đồ tổ chức
organization chart
biểu đồ tổ chức
P/V chart
Biểu đồ P/V
pie chart
biểu đồ tròn
process (flow) chart
biểu đồ quy tắc công nghệ
production flow chart
biểu đồ tổ chức sản xuất
progress chart
biều đồ tiến độ công việc
progress chart
biểu đồ tiến độ công việc
quality control chart
biểu đồ quản lý chất lượng
sector chart
biểu đồ hình quạt
staircase chart
biểu đồ cầu thang
thermometric chart
biểu đồ nhiệt độ
đồ thị
hải đồ

Địa chất

biểu đồ, đồ thị, giản đồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blueprint , diagram , graph , outline , plat , plot , rough draft , scheme , sketch , table , tabulation
verb
arrange , block out , blueprint , cast , delineate , design , devise , draft , graph , lay out , outline , plot , project , shape , sketch , map , conceive , contrive , formulate , frame , lay , plan , scheme , strategize , work out , diagram , document , explore , plat , platform , record , table

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top