Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chase

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃeis/

Thông dụng

Danh từ

Sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
in chase of
theo đuổi
to give chase
đuổi theo
Sự săn bắn
a keen follower of the chase
người thích đi săn bắn
Khu vực săn bắn ( (cũng) chace)
Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt

Ngoại động từ

Săn, săn đuổi
Đuổi, xua đuổi
to chase all fears
xua đuổi hết mọi sợ hãi
to chase oneself
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
go chase yourself!
hãy chuồn cho mau!

Danh từ

(ngành in) khuôn

Danh từ

Rãnh (để đặt ống dẫn nước)
Phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)

Ngoại động từ

Chạm, trổ, khắc (kim loại)
Gắn, đính
to chase a diamond in gold
gắn hột kim cương vào vàng
Tiện, ren (răng, đinh ốc)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

theo dõi

Cơ - Điện tử

Rãnh, xoi, khắc, chạm, cắt ren

Cơ khí & công trình

rãnh cắt ren

Giải thích EN: 1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.

Giải thích VN: 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.

Hóa học & vật liệu

hào (đặt ống nước)

Xây dựng

bắt chỉ ốc
rãnh máng

Giải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.

Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.

Kỹ thuật chung

bàn rèn
cắt
cắt ren
chạm
khấc
khắc
khía
khuôn
floating chase
khuôn nổi
khuôn dập
khuôn đúc
khuôn in
khuôn rèn
dao cắt ren
dập nóng
đầu cắt ren
đường rãnh
đường soi
lăn ren
lược ren
rãnh
rãnh cắt
rãnh xoi
rèn dập
rèn khuôn
theo dõi
trổ

Kinh tế

săn
săn đuổi
sự săn đuổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hunt , hunting , quest , race , venery , hot pursuit
verb
bird-dog , charge , chivy , course , drive , drive away , expel , follow , go after , hound , hunt , run down , rush , seek , shag , speed , take off after , tear , track , track down , trail , run after , run , stalk , catch , dispel , disperse , gallop , harass , harry , pursue , pursuit , quarry , scatter , shadow , shoo

Từ trái nghĩa

noun
escape , retreat
verb
escape , retreat , run away

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chase-grace

    Danh từ: tên vô lại,
  • Chase-gun

    Danh từ: (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu,
  • Chase Manhattan Bank

    ngân hàng vận thông (mỹ, lớn hàng thứ ba),
  • Chase mortise

    lỗ mộng ren,
  • Chase plane

    máy bay hộ tống,
  • Chase up a debtor (to...)

    đòi riết một con nợ,
  • Chased

    ,
  • Chased thread

    ren cắt bằng dao lược,
  • Chaser

    / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu...
  • Chaser die stock

    bàn luợc ren, bàn dao cắt ren,
  • Chasing

    / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán...
  • Chasing lathe

    máy tiện ren (có vít me thay đổi), máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • Chasing machine

    máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • Chasing tool

    tarô tinh, dao lược ren,
  • Chasm

    / ´kæzəm /, Danh từ: kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự...
  • Chasmal

    / ´kæzməl /,
  • Chasmogamic

    Tính từ: (thực vật) thụ phấn mở,
  • Chasmogamy

    Danh từ: (thực vật) tính thụ phấn mở,
  • Chasmy

    Tính từ: (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm,
  • Chassaignac

    củ chassaignac,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top