- Từ điển Anh - Việt
Chasten
Nghe phát âmMục lục |
/'t∫eisn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
Gọt giũa (văn)
Chế ngự, kiềm chế
hình thái từ
- Ved: chastened
- Ving:chastening
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abase , admonish , afflict , berate , call down , castigate , chastise , chide , cow , curb , discipline , exprobate , fulminate against , have on the carpet , humble , objurgate , penalize , punish , rake over the coals * , rebuke , reprehend , repress , reprimand , reproach , reprove , restrain , scold , scourge , soften , subdue , take to task , tame , tongue-lash * , try , upbraid , censure , correct , humiliate , purify , rate , refine , smite
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chasteness
/ ´tʃeistnis /, -
Chastily
Phó từ: trong sạch, trong trắng, -
Chastise
/ tʃæs´taiz /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, Đánh đập, hình... -
Chastisement
/ 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Chastiser
/ tʃæs´taizə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người đánh đập, -
Chastity
/ ´tʃæstiti /, Danh từ: sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị,... -
Chasuble
/ ´tʃæzjubl /, Danh từ: (tôn giáo) áo lễ, -
Chat
/ tʃæt /, Danh từ: chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, Nội động... -
Chat (vs)
chat, tán chuyện, nói chuyện, tán gẫu, -
Chat area
vùng tán chuyện, vùng tán gẫu, vùng chat, vùng nói chuyện, -
Chat forum
hội thảo vui, -
Chat link
tuyến đàm thoại, tuyến tán gẫu, -
Chat message
thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.