Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chipping hammer

Mục lục

Cơ khí & công trình

búa tay để đục
búa gõ mối hàn
búa gõ xỉ mối hàn

Xây dựng

búa gỗ tạo phoi

Kỹ thuật chung

búa đập
búa đục

Giải thích EN: A hand hammer used with a chipping chisel.Giải thích VN: Một búa cứng dùng với một chiêc đục bào.

đục khí nén

Xem thêm các từ khác

  • Chipping machine

    máy tạo phoi bào,
  • Chipping spreder

    máy tạo phoi bào,
  • Chipping to the weight

    sự gọt tới trọng lượng cần thiết,
  • Chipping tool

    kìm kẹp thủy tinh, dụng cụ kẹp thủy tinh,
  • Chippings

    / ´tʃipiηgz /, Danh từ: Đá nhỏ rải trên mặt đường, Hóa học & vật...
  • Chippings laying machine

    máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm,
  • Chippings spreader

    máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm,
  • Chippy

    / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay...
  • Chippy cage

    Địa chất: thùng cũi phụ,
  • Chippy shaft

    giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • Chiprupter

    bộ phận bẻ phoi, cái bẻ phoi,
  • Chips

    hạt vụn, mẩu vụn, đá vụn, mạt, Địa chất: đá dăm,
  • Chips box

    hộp chứa giấy bướm,
  • Chips layer

    lớp đệm (bằng) phoi, thảm,
  • Chips of rock

    vụn đá,
  • Chireix-Mesny antenna

    ăng ten chireix-mesny,
  • Chireix antenna

    ăng ten chireix,
  • Chirk

    Tính từ: vui vẻ, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( + up) vui vẻ; làm...
  • Chirm

    / tʃə:m /, danh từ, tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim),
  • Chirograph

    Danh từ: văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top