Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chub

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃʌb/

Thông dụng

Danh từ

Cá bống

Chuyên ngành

Kinh tế

bò đực
cá hàng chài
salt water chub
cà hàng chải biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chub salami

    xúc xích to,
  • Chuba

    ,
  • Chubbiness

    / ´tʃʌbinis /, danh từ, sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính,
  • Chubby

    / ´tʃʌbi /, Tính từ: mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má), Từ đồng nghĩa:...
  • Chubby screwdriver

    tua vít cực nhỏ,
  • Chuca

    đất thạch cao,
  • Chuck

    / tʃʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người),...
  • Chuck-farthing

    Danh từ: trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa,
  • Chuck (pot) roast

    thịt vai bò rán,
  • Chuck arbor

    đuôi mâm cặp,
  • Chuck block

    khối mâm cặp,
  • Chuck collet

    ống kẹp đàn hồi,
  • Chuck drill

    khoan máy tiện, khoan máy điện,
  • Chuck guard

    cữ chặn mâm cặp, tấm che mâm cặp,
  • Chuck hole

    ổ gà, ổ gà,
  • Chuck it!

    Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • Chuck jaw

    mỏ cặp, vấu cặp, vấu mâm cặp, vấu mâm cặp,
  • Chuck key

    chìa vặn mâm cặp,
  • Chuck lathe

    máy tiện dùng mâm cặp, máy tiện dùng mâm cặp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top