Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circulation system

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hệ tuần hoàn khí
hệ tuần hoàn nước

Kỹ thuật chung

hệ thống tuần hoàn
liquid coolant circulation system
hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
open air circulation system
hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
open air circulation system
hệ thống tuần hoàn không khí hở
semienvelop air circulation system
hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
vaporous refrigerant circulation system
hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
hệ tuần hoàn
coolant circulation system
hệ tuần hoàn chất tải lạnh
hydraulic circulation system
hệ tuần hoàn thủy lực
pump circulation system
hệ tuần hoàn của bơm

Kinh tế

hệ thống lưu thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top