Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clapper

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæpə/

Thông dụng

Danh từ

Quả lắc (chuông)
(đùa cợt) lưỡi (người)
Cái lách cách để đuổi chim
Người vỗ tay thuê (ở rạp hát)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tấm gõ
van xupap

Kỹ thuật chung

quả lắc
van đồng bộ

Xem thêm các từ khác

  • Clapper box

    hộp dao, giá dao, hộp dao, giá dao (máy bào ngang),
  • Clapper bridge

    cầu đá phiến, cầu bắc bằng các phiến đá,
  • Clapper valve

    van bản lề, van bướm, van lá,
  • Clapperclaw

    Động từ (từ cổ,nghĩa cổ): cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc,
  • Claptrap

    / ´klæp¸træp /, Danh từ: mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo,...
  • Claque

    / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • Claqueur

    Danh từ: tên nịnh hót,
  • Clar lamp

    Đèn clar,
  • Clarain

    claren, than nửa bóng, Địa chất: claren, than nửa bóng,
  • Clarence

    / ´klærəns /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi,
  • Claret

    / ´klærət /, Danh từ: rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền anh), màu rượu vang đỏ, Kinh...
  • Claret cup

    Danh từ: cốc rượu booc-đô đỏ,
  • Clarifcation of sewage

    sự lắng trong nuớc bẩn,
  • Clarifer

    lắng [máy lắng],
  • Clarificant

    chất làm trong,
  • Clarification

    / ¸klærifi´keiʃən /, Danh từ: sự lọc, sự gạn, sự làm cho sáng sủa dễ hiểu, Xây...
  • Clarification basin

    bể làm trong nước, bể làm sạch, bể làm trong, bể lắng,
  • Clarification bed

    tầng làm sạch,
  • Clarification by freezing

    làm trong nhờ kết đông, sự làm trong nhờ kết đông,
  • Clarification by setting

    sự lắng trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top