Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Claptrap

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæp¸træp/

Thông dụng

Danh từ

Mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo
to talk claptrap
nói láo cốt để được khen

Tính từ

Cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drivel , bombast , bunk , nonsense , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity , rant , turgidity , balderdash , blather , bunkum , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash , twaddle , baloney , bull , hogwash , hokum , hooey , humbug , insincerity , malarkey , pretension

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top